Thứ năm, Tháng mười hai 12, 2024
spot_imgspot_imgspot_imgspot_img
HomeVisa - Thị ThựcRa Nước NgoàiVisa Nhật Bản Có Mấy Loại? Hướng Dẫn Chi Tiết Các Loại...

Visa Nhật Bản Có Mấy Loại? Hướng Dẫn Chi Tiết Các Loại Visa Nhật Bản

Visa Nhật Bản Có Mấy Loại?. Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền kinh tế và văn hóa phát triển hàng đầu thế giới, thu hút hàng triệu du khách và người lao động nước ngoài mỗi năm. Để đến Nhật Bản, bạn cần có visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình. Vậy visa Nhật Bản có mấy loại? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu rõ và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của mình.

1. Visa Nhật Bản Là Gì?

Visa Nhật Bản là giấy phép do chính phủ Nhật Bản cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia này trong một khoảng thời gian và mục đích nhất định. Việc chọn đúng loại visa là yếu tố quan trọng để bạn có thể đến Nhật Bản một cách hợp pháp và thuận lợi.


2. Visa Nhật Bản Có Mấy Loại?

Visa Nhật Bản được chia thành nhiều loại, tùy thuộc vào mục đích và thời gian lưu trú. Dưới đây là các loại visa phổ biến:

2.1. Visa Du Lịch (Tourist Visa)

Visa du lịch Nhật Bản là loại visa phổ biến nhất, dành cho những người muốn đến Nhật để tham quan, trải nghiệm văn hóa hoặc ghé thăm các địa danh nổi tiếng. Đây là loại visa ngắn hạn và không cho phép người sở hữu thực hiện bất kỳ công việc có thu nhập nào trong thời gian lưu trú.

1. Mục đích

Visa du lịch Nhật Bản được cấp cho những đối tượng:

  • Tham quan các điểm du lịch nổi tiếng như Tokyo, Kyoto, Osaka, núi Phú Sĩ…
  • Trải nghiệm các lễ hội văn hóa đặc trưng của Nhật Bản.
  • Thăm bạn bè, người quen (nếu không thuộc dạng visa thăm thân).

2. Thời hạn lưu trú

  • Thời gian lưu trú tối đa: 15, 30 hoặc 90 ngày (tùy theo yêu cầu và quyết định của Đại sứ quán).
  • Visa có thể là single entry (nhập cảnh 1 lần) hoặc multiple entry (nhập cảnh nhiều lần), tùy thuộc vào lịch trình và mục đích chuyến đi.

3. Điều kiện xin visa du lịch Nhật Bản

Để xin visa du lịch Nhật Bản, bạn cần đáp ứng các điều kiện cơ bản:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ.
  • Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm, bảng lương, giấy tờ tài sản…
  • Lịch trình du lịch chi tiết: Bao gồm thông tin về các địa điểm tham quan, khách sạn, và vé máy bay khứ hồi.
  • Đơn xin visa theo mẫu quy định.
  • Ảnh thẻ kích thước 4.5cm x 4.5cm.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ xin visa du lịch Nhật Bản thường gồm:

  1. Hộ chiếu gốc và bản sao.
  2. Đơn xin cấp visa: Điền đầy đủ thông tin, kèm chữ ký.
  3. Ảnh thẻ: 1 ảnh nền trắng, kích thước 4.5cm x 4.5cm.
  4. Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm (tối thiểu 100 triệu đồng), sao kê ngân hàng 3 tháng gần nhất.
  5. Lịch trình du lịch chi tiết: Ngày đến, ngày đi, các điểm tham quan, khách sạn đặt trước.
  6. Vé máy bay khứ hồi: Bản in vé đã đặt (chưa cần thanh toán).
  7. Chứng minh nghề nghiệp: Giấy xác nhận công việc, hợp đồng lao động, hoặc giấy phép kinh doanh.

5. Quy trình xin visa du lịch Nhật Bản

  • Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Nhật Bản (Hà Nội) hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản (TP.HCM).
  • Bước 3: Đợi xét duyệt. Thời gian xử lý thường từ 5-7 ngày làm việc.
  • Bước 4: Nhận kết quả visa tại nơi nộp hồ sơ.

6. Một số lưu ý khi xin visa du lịch Nhật Bản

  • Nên nộp hồ sơ trước ngày dự định khởi hành ít nhất 1 tháng.
  • Đại sứ quán Nhật Bản có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn nếu cần.
  • Việc xin visa nhiều lần (multiple entry) thường dành cho những người có lịch sử du lịch tốt hoặc đã từng đến Nhật Bản.

7. Chi phí xin visa du lịch Nhật Bản

  • Single entry: Khoảng 630.000 VNĐ.
  • Multiple entry: Khoảng 1.250.000 VNĐ.
    Lưu ý, phí này không bao gồm chi phí dịch vụ (nếu bạn sử dụng đơn vị hỗ trợ).

2.2. Visa Công Tác (Business Visa)

Visa công tác Nhật Bản là loại visa ngắn hạn dành cho những người đến Nhật với mục đích làm việc liên quan đến kinh doanh, như gặp gỡ đối tác, tham gia hội nghị hoặc tham quan cơ sở kinh doanh. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nhân, nhân viên công ty hoặc tổ chức có mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp tại Nhật Bản.

Visa Nhật Bản Có Mấy Loại
Visa Nhật Bản Có Mấy Loại

1. Mục đích

Visa công tác Nhật Bản được cấp cho các mục đích:

  • Tham dự hội nghị, hội thảo kinh doanh.
  • Gặp gỡ đối tác, khách hàng để đàm phán hoặc ký kết hợp đồng.
  • Khảo sát thị trường, tham quan nhà máy hoặc công ty tại Nhật.
  • Tham gia các sự kiện thương mại hoặc triển lãm.

2. Thời hạn lưu trú

  • Thời gian lưu trú tối đa: 15, 30 hoặc 90 ngày.
  • Visa có thể là single entry (nhập cảnh 1 lần) hoặc multiple entry (nhập cảnh nhiều lần), tùy theo mục đích và mối quan hệ hợp tác giữa hai bên.

3. Điều kiện xin visa công tác Nhật Bản

Để được cấp visa công tác, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có thư mời từ đối tác hoặc công ty tại Nhật Bản.
  • Chứng minh mục đích chuyến đi liên quan đến công việc kinh doanh.
  • Được công ty tại Việt Nam hoặc Nhật Bản bảo lãnh chi trả chi phí chuyến đi (nếu cần).
  • Hồ sơ cá nhân và công việc đầy đủ, minh bạch.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ xin visa công tác Nhật Bản bao gồm:

A. Hồ sơ cá nhân:

  1. Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và còn trang trống.
  2. Đơn xin cấp visa: Điền đầy đủ thông tin, có chữ ký.
  3. Ảnh thẻ: 1 ảnh nền trắng, kích thước 4.5cm x 4.5cm.
  4. Giấy tờ chứng minh tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất, hoặc sổ tiết kiệm.

B. Hồ sơ công việc:

  1. Thư mời công tác: Thư mời từ công ty hoặc đối tác tại Nhật (nêu rõ mục đích, thời gian và địa điểm chuyến đi).
  2. Lịch trình công tác chi tiết: Ghi rõ thời gian, địa điểm, và nội dung công việc.
  3. Thư bảo lãnh: Nếu đối tác Nhật Bản chịu trách nhiệm chi phí hoặc bảo lãnh.
  4. Giấy tờ công ty tại Việt Nam:
    • Quyết định cử đi công tác (ghi rõ tên người được cử đi, vị trí, thời gian công tác).
    • Hợp đồng lao động hoặc giấy chứng nhận làm việc.
  5. Giấy tờ của đối tác Nhật Bản:
    • Bản sao đăng ký kinh doanh.
    • Thông tin liên hệ và hồ sơ pháp lý (nếu cần).

5. Quy trình xin visa công tác Nhật Bản

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh sách yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Nhật Bản (Hà Nội) hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản (TP.HCM).
Bước 3: Đợi xét duyệt. Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5-7 ngày làm việc.
Bước 4: Nhận kết quả visa tại nơi nộp hồ sơ.


6. Lưu ý khi xin visa công tác Nhật Bản

  • Thời gian nộp hồ sơ: Nên nộp trước ngày dự định khởi hành ít nhất 1 tháng.
  • Thông tin minh bạch: Đảm bảo thông tin trong hồ sơ và thư mời rõ ràng, trung thực.
  • Vé máy bay và khách sạn: Đặt vé máy bay khứ hồi và khách sạn trước (có thể là bản đặt chỗ, chưa thanh toán).
  • Thư mời: Cần có chữ ký của đại diện công ty Nhật Bản và nội dung rõ ràng về mục đích chuyến đi.

7. Chi phí xin visa công tác Nhật Bản

  • Single entry: Khoảng 630.000 VNĐ.
  • Multiple entry: Khoảng 1.250.000 VNĐ.
    Chi phí này có thể thay đổi tùy theo chính sách của Đại sứ quán và không bao gồm phí dịch vụ nếu bạn nhờ đơn vị hỗ trợ.

2.3. Visa Du Học (Student Visa)

Visa du học Nhật Bản là loại visa dành cho những người muốn học tập tại các trường học, đại học, hoặc học viện tại Nhật Bản. Đây là loại visa dài hạn, cho phép người sở hữu vừa học tập vừa làm thêm trong giới hạn quy định.

Visa Nhật Bản Có Mấy Loại
Visa Nhật Bản Có Mấy Loại

1. Mục đích

Visa du học Nhật Bản được cấp cho các mục đích:

  • Theo học tại các trường tiếng Nhật, cao đẳng, đại học, hoặc trường nghề.
  • Tham gia các chương trình học trao đổi hoặc chương trình ngắn hạn được trường tại Nhật Bản tổ chức.
  • Học tập chuyên môn, nghiên cứu hoặc đào tạo tại các cơ sở giáo dục tại Nhật.

2. Thời hạn lưu trú

  • Thời gian lưu trú phụ thuộc vào chương trình học, thường từ 6 tháng đến 4 năm.
  • Visa có thể được gia hạn khi còn đang theo học.

3. Điều kiện xin visa du học Nhật Bản

Để được cấp visa du học, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Đã được chấp nhận bởi một cơ sở giáo dục tại Nhật Bản: Có giấy báo nhập học hoặc thư mời từ trường.
  2. Chứng minh tài chính: Đảm bảo đủ khả năng chi trả học phí và chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản.
  3. Trình độ học vấn: Đã tốt nghiệp bậc học tương đương yêu cầu của chương trình học tại Nhật.
  4. Trình độ tiếng Nhật: Đối với một số trường, cần có chứng chỉ tiếng Nhật như JLPT N5 trở lên.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ xin visa du học Nhật Bản thường bao gồm:

A. Hồ sơ cá nhân:

  1. Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và còn trang trống.
  2. Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin, kèm chữ ký.
  3. Ảnh thẻ: 2 ảnh nền trắng, kích thước 4.5cm x 4.5cm.

B. Hồ sơ học tập:

  1. Giấy báo nhập học: Từ trường tại Nhật Bản (Certificate of Eligibility – COE).
  2. Bằng cấp và bảng điểm: Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp và bảng điểm bậc học gần nhất.
  3. Chứng chỉ tiếng Nhật: Nếu có (JLPT, NAT-TEST, hoặc tương đương).

C. Hồ sơ tài chính:

  1. Giấy chứng minh tài chính:
    • Sổ tiết kiệm với số dư tối thiểu 500 triệu đồng hoặc tương đương.
    • Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất.
  2. Giấy tờ của người bảo lãnh tài chính:
    • Chứng minh nghề nghiệp (giấy phép kinh doanh, hợp đồng lao động).
    • Giấy xác nhận thu nhập (nếu cần).

5. Quy trình xin visa du học Nhật Bản

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo danh sách yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Nhật Bản (Hà Nội) hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản (TP.HCM).
Bước 3: Đợi xét duyệt. Thời gian xử lý thường từ 2-4 tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Bước 4: Nhận visa du học và chuẩn bị lên đường đến Nhật.


6. Quyền lợi của visa du học Nhật Bản

  • Được phép làm thêm trong giới hạn 28 giờ/tuần để trang trải chi phí sinh hoạt.
  • Có thể xin gia hạn visa nếu tiếp tục học tập tại Nhật.
  • Cơ hội chuyển đổi sang visa lao động sau khi tốt nghiệp và tìm được việc làm tại Nhật.

7. Một số lưu ý khi xin visa du học Nhật Bản

  • Giấy COE (Certificate of Eligibility) là yếu tố quan trọng nhất để xin visa du học. Hãy đảm bảo trường gửi COE cho bạn trước khi nộp hồ sơ.
  • Tài chính minh bạch: Cần chứng minh rõ nguồn gốc của số tiền trong tài khoản tiết kiệm hoặc thu nhập của người bảo lãnh.
  • Học lực và thái độ học tập: Đại sứ quán có thể yêu cầu phỏng vấn để kiểm tra ý định học tập.

8. Chi phí xin visa du học Nhật Bản

  • Lệ phí visa: Khoảng 630.000 VNĐ.
  • Chi phí khác: Bao gồm học phí, vé máy bay, ký túc xá… tùy vào chương trình học và yêu cầu của trường.

2.4. Visa Lao Động (Work Visa)

Visa lao động Nhật Bản là loại visa dành cho người nước ngoài đến Nhật làm việc hợp pháp trong các ngành nghề nhất định. Đây là loại visa dài hạn, phù hợp cho những người muốn phát triển sự nghiệp tại một trong những quốc gia có nền kinh tế hàng đầu thế giới.

Visa Nhật Bản Có Mấy Loại
Visa Nhật Bản Có Mấy Loại

1. Mục đích

Visa lao động Nhật Bản được cấp cho những đối tượng muốn làm việc tại Nhật trong các lĩnh vực:

  • Kỹ thuật (Engineering), công nghệ thông tin (IT), hoặc chuyên môn đặc biệt.
  • Giảng dạy, phiên dịch, hoặc làm việc trong ngành y tế, tài chính.
  • Làm việc trong các ngành nghề phổ thông (theo diện kỹ năng đặc định).
  • Các công việc khác được chính phủ Nhật Bản phê duyệt.

2. Thời hạn lưu trú

  • Visa lao động thường có thời hạn từ 1 năm, 3 năm, hoặc 5 năm.
  • Có thể gia hạn nếu bạn tiếp tục làm việc tại Nhật Bản.

3. Điều kiện xin visa lao động Nhật Bản

Để xin visa lao động, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Đã có công ty hoặc tổ chức tại Nhật bảo lãnh: Họ sẽ cung cấp giấy chứng nhận tư cách lưu trú (Certificate of Eligibility – COE).
  2. Chứng minh trình độ chuyên môn: Bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công việc.
  3. Hợp đồng lao động: Thể hiện rõ nội dung công việc, mức lương và thời gian làm việc.
  4. Tuân thủ quy định của luật lao động Nhật Bản.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ xin visa lao động Nhật Bản bao gồm:

A. Hồ sơ cá nhân:

  1. Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  2. Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin, kèm chữ ký.
  3. Ảnh thẻ: 2 ảnh nền trắng, kích thước 4.5cm x 4.5cm.

B. Hồ sơ công việc:

  1. Certificate of Eligibility (COE): Do công ty tại Nhật nộp hồ sơ xin từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản.
  2. Hợp đồng lao động: Bản sao hợp đồng với công ty tại Nhật.
  3. Giấy tờ chứng minh năng lực chuyên môn:
    • Bằng cấp, chứng chỉ liên quan (dịch công chứng sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh).
    • Sơ yếu lý lịch (CV) có chi tiết kinh nghiệm làm việc.
  4. Giấy tờ của công ty bảo lãnh tại Nhật:
    • Giấy phép kinh doanh.
    • Báo cáo tài chính hoặc các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của công ty.

5. Quy trình xin visa lao động Nhật Bản

Bước 1: Công ty tại Nhật nộp hồ sơ xin Certificate of Eligibility (COE) cho bạn.
Bước 2: Khi nhận được COE, bạn chuẩn bị các giấy tờ còn lại và nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
Bước 3: Đợi xét duyệt. Thời gian xử lý thường từ 5-10 ngày làm việc.
Bước 4: Nhận visa và chuẩn bị sang Nhật làm việc.


6. Một số ngành nghề phổ biến có thể xin visa lao động Nhật Bản

  • Ngành kỹ thuật, công nghệ: IT, kỹ sư xây dựng, cơ khí, điện tử.
  • Ngành giáo dục: Giáo viên tiếng Anh, tiếng Nhật.
  • Ngành y tế: Điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe.
  • Ngành nông nghiệp, xây dựng, chế biến thực phẩm (theo diện kỹ năng đặc định).
  • Ngành nghệ thuật, thể thao: Vận động viên, nghệ sĩ.

7. Quyền lợi của người lao động có visa lao động Nhật Bản

  • Làm việc hợp pháp tại Nhật Bản với mức lương và phúc lợi theo quy định.
  • Được bảo vệ bởi luật lao động Nhật Bản, bao gồm quyền nghỉ phép, bảo hiểm xã hội, và bảo hiểm y tế.
  • Có thể bảo lãnh người thân sang Nhật sinh sống (với điều kiện đủ thu nhập và nhà ở).
  • Có cơ hội xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang visa vĩnh trú sau thời gian làm việc dài hạn.

8. Một số lưu ý khi xin visa lao động Nhật Bản

  • COE rất quan trọng: Đây là giấy tờ chính chứng minh bạn được công ty Nhật Bản bảo lãnh.
  • Hồ sơ rõ ràng: Đảm bảo hồ sơ cá nhân và năng lực chuyên môn minh bạch, chính xác.
  • Tuân thủ hợp đồng lao động: Việc vi phạm hợp đồng có thể ảnh hưởng đến visa của bạn.

9. Chi phí xin visa lao động Nhật Bản

  • Lệ phí xin visa: Khoảng 630.000 VNĐ.
  • Phí khác: Phí dịch thuật, công chứng, và dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ).

2.5. Visa Kỹ Năng Đặc Định (Specified Skilled Worker Visa)

Visa Kỹ Năng Đặc Định (Visa SSW) là một chương trình thị thực đặc biệt của Nhật Bản, dành cho lao động nước ngoài có tay nghề cao hoặc được đào tạo bài bản để làm việc trong các ngành nghề đang thiếu nhân lực. Đây là cơ hội cho người lao động Việt Nam muốn làm việc tại Nhật Bản trong môi trường chuyên nghiệp với mức lương hấp dẫn.

Visa Nhật Bản Có Mấy Loại
Visa Nhật Bản Có Mấy Loại

1. Mục đích

Visa SSW được thiết kế nhằm thu hút lao động nước ngoài làm việc trong các ngành nghề cụ thể đang thiếu nhân sự tại Nhật Bản. Các mục đích chính của visa này bao gồm:

  • Hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực quốc tế cho Nhật Bản.
  • Tạo cơ hội làm việc lâu dài cho lao động nước ngoài.
  • Đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các ngành kinh tế trọng điểm.

2. Thời hạn lưu trú

  • Visa Kỹ Năng Đặc Định có thời hạn tối đa 5 năm.
  • Được gia hạn từng năm hoặc từng giai đoạn (tùy theo hợp đồng lao động).

3. Phân loại Visa Kỹ Năng Đặc Định

Visa SSW được chia thành hai loại:

  1. Visa Kỹ Năng Đặc Định loại 1 (SSW-1)
    • Dành cho lao động có trình độ tay nghề cơ bản.
    • Cho phép làm việc trong 14 ngành nghề, bao gồm:
      • Xây dựng.
      • Công nghiệp chế tạo tàu biển.
      • Bảo dưỡng ô tô.
      • Công nghiệp chế tạo máy móc.
      • Điện tử, công nghệ thông tin.
      • Nông nghiệp.
      • Ngư nghiệp.
      • Dịch vụ ăn uống.
      • Vệ sinh tòa nhà…
    • Thời gian lưu trú tối đa: 5 năm.
    • Không được bảo lãnh người thân.
  2. Visa Kỹ Năng Đặc Định loại 2 (SSW-2)
    • Dành cho lao động có trình độ tay nghề cao hơn.
    • Hiện chỉ áp dụng cho 2 ngành: Xây dựng và công nghiệp đóng tàu.
    • Có thể bảo lãnh người thân sang Nhật.
    • Thời gian lưu trú không giới hạn (có thể gia hạn nhiều lần).

4. Điều kiện xin Visa Kỹ Năng Đặc Định

Để xin visa SSW, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Tuổi từ 18 trở lên.
  2. Trình độ tay nghề:
    • Đạt kỳ thi đánh giá kỹ năng chuyên môn của Nhật Bản theo ngành nghề đăng ký.
    • Hoặc đã hoàn thành chương trình thực tập kỹ năng số 2 tại Nhật.
  3. Trình độ tiếng Nhật:
    • Đạt trình độ tiếng Nhật giao tiếp cơ bản (tương đương N4 trở lên hoặc đậu kỳ thi JFT-Basic).
  4. Hợp đồng lao động rõ ràng: Đảm bảo các điều khoản về lương, điều kiện làm việc, bảo hiểm.
  5. Không có tiền án, tiền sự và không thuộc diện bị cấm nhập cảnh Nhật Bản.

5. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ xin visa Kỹ Năng Đặc Định bao gồm:

A. Hồ sơ cá nhân:

  1. Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng.
  2. Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin, kèm chữ ký.
  3. Ảnh thẻ: 2 ảnh nền trắng, kích thước 4.5cm x 4.5cm.
  4. Sơ yếu lý lịch: Có xác nhận của địa phương.

B. Hồ sơ năng lực:

  1. Chứng nhận trình độ tay nghề:
    • Giấy chứng nhận đỗ kỳ thi kỹ năng đặc định (theo ngành nghề đăng ký).
    • Hoặc giấy xác nhận hoàn thành chương trình thực tập kỹ năng tại Nhật.
  2. Chứng chỉ tiếng Nhật: JFT-Basic hoặc JLPT N4 trở lên.

C. Hồ sơ từ phía công ty Nhật Bản:

  1. Certificate of Eligibility (COE): Chứng nhận tư cách lưu trú do công ty bảo lãnh xin cấp.
  2. Hợp đồng lao động: Bản sao có thông tin chi tiết về công việc và lương.
  3. Giấy tờ pháp lý của công ty: Giấy phép kinh doanh, thông tin công ty.

6. Quy trình xin Visa Kỹ Năng Đặc Định

Bước 1: Công ty tại Nhật nộp hồ sơ xin Certificate of Eligibility (COE) cho bạn.
Bước 2: Sau khi nhận COE, chuẩn bị các giấy tờ cá nhân và nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Nhật Bản (Hà Nội) hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản (TP.HCM).
Bước 3: Đợi xét duyệt visa (thường từ 5-10 ngày làm việc).
Bước 4: Nhận visa và chuẩn bị sang Nhật làm việc.


7. Quyền lợi của người có Visa Kỹ Năng Đặc Định

  • Làm việc hợp pháp tại Nhật với mức lương tương đương lao động bản địa.
  • Được tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế theo quy định.
  • Cơ hội nâng cao tay nghề và chuyển đổi sang visa lao động cao cấp hơn (SSW-2).
  • Môi trường làm việc chuyên nghiệp, tiếp cận công nghệ hiện đại.

8. Một số lưu ý khi xin Visa Kỹ Năng Đặc Định

  • COE là yếu tố quan trọng: Công ty tại Nhật phải chuẩn bị và bảo lãnh bạn.
  • Năng lực và tiếng Nhật: Cần thi đạt kỳ thi kỹ năng và tiếng Nhật phù hợp trước khi nộp hồ sơ.
  • Thời gian chuẩn bị hồ sơ: Nên bắt đầu sớm vì quá trình cấp COE và visa có thể kéo dài.

9. Chi phí xin Visa Kỹ Năng Đặc Định

  • Lệ phí xin visa: Khoảng 630.000 VNĐ.
  • Chi phí khác: Thi kỹ năng, học tiếng Nhật, và các dịch vụ hỗ trợ (nếu có).

2.6. Visa Thăm Thân (Family Visa)

Visa thăm thân Nhật Bản là loại visa ngắn hạn dành cho những người muốn sang Nhật để thăm người thân đang sinh sống, học tập, hoặc làm việc tại Nhật. Đây là loại visa phổ biến, đặc biệt dành cho các gia đình có người thân đang cư trú tại Nhật Bản.


1. Mục đích

Visa thăm thân Nhật Bản được cấp cho những mục đích sau:

  • Thăm người thân là du học sinh, người lao động, hoặc cư dân đang sinh sống tại Nhật.
  • Tham gia các sự kiện gia đình như đám cưới, sinh nhật, hoặc chăm sóc người thân.

2. Thời hạn lưu trú

  • Visa thăm thân Nhật Bản thường có thời hạn từ 15 ngày đến 90 ngày.
  • Đây là visa ngắn hạn, không cho phép làm việc hoặc tham gia các hoạt động khác ngoài mục đích thăm thân.

3. Điều kiện xin Visa Thăm Thân Nhật Bản

Để xin visa thăm thân, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Người thân đang cư trú hợp pháp tại Nhật: Có visa hợp lệ hoặc quyền cư trú tại Nhật.
  2. Mối quan hệ gia đình rõ ràng: Người thân phải là cha mẹ, vợ/chồng, con cái, anh chị em ruột, hoặc họ hàng thân thiết.
  3. Mục đích thăm thân chính đáng: Có kế hoạch thăm thân rõ ràng, không vì mục đích làm việc hoặc định cư trái phép.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị

A. Hồ sơ của người xin visa (người thăm thân):

  1. Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và còn trang trống.
  2. Đơn xin visa: Điền đầy đủ thông tin, kèm chữ ký.
  3. Ảnh thẻ: 2 ảnh nền trắng, kích thước 4.5cm x 4.5cm.
  4. Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình:
    • Sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
    • Giấy khai sinh hoặc giấy đăng ký kết hôn (nếu là vợ/chồng hoặc con cái).

B. Hồ sơ của người bảo lãnh (người thân tại Nhật):

  1. Giấy chứng nhận cư trú (住民票 – Juminhyo): Cấp bởi cơ quan hành chính tại Nhật.
  2. Bản sao hộ chiếu và visa của người bảo lãnh: Chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp tại Nhật.
  3. Thư mời: Nêu rõ lý do mời người thân sang Nhật và kế hoạch cụ thể.
  4. Giấy tờ chứng minh tài chính của người bảo lãnh:
    • Sao kê ngân hàng 3 tháng gần nhất.
    • Giấy xác nhận công việc hoặc giấy phép kinh doanh (nếu là chủ doanh nghiệp).

C. Các giấy tờ bổ sung khác (nếu cần):

  1. Lịch trình chuyến đi: Ghi rõ ngày đến, ngày về, và các hoạt động tại Nhật.
  2. Vé máy bay khứ hồi (không bắt buộc nhưng nên có).
  3. Giấy xác nhận đặt phòng khách sạn (nếu không ở tại nhà người thân).

5. Quy trình xin Visa Thăm Thân Nhật Bản

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo danh sách yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Nhật Bản (Hà Nội) hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản (TP.HCM).
Bước 3: Đợi xét duyệt. Thời gian xử lý thường từ 5-10 ngày làm việc.
Bước 4: Nhận visa và chuẩn bị chuyến đi sang Nhật.


6. Một số lưu ý khi xin Visa Thăm Thân Nhật Bản

  • Tài chính minh bạch: Người bảo lãnh tại Nhật cần chứng minh đủ khả năng tài chính để chi trả chi phí liên quan đến chuyến thăm của bạn (nếu cần).
  • Hồ sơ quan hệ rõ ràng: Các giấy tờ như sổ hộ khẩu, giấy khai sinh cần dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc Nhật.
  • Không làm việc trái phép: Visa thăm thân không cho phép bạn tham gia bất kỳ hoạt động lao động nào tại Nhật.

7. Chi phí xin Visa Thăm Thân Nhật Bản

  • Lệ phí xin visa: Khoảng 630.000 VNĐ.
  • Phí dịch vụ (nếu sử dụng công ty hỗ trợ xin visa): Tùy đơn vị cung cấp.
  • Chi phí khác: Dịch thuật, công chứng hồ sơ, vé máy bay, và các chi phí liên quan.

8. Quyền lợi của người có Visa Thăm Thân Nhật Bản

  • Được thăm thân nhân trong thời gian hợp pháp tại Nhật.
  • Không bị hạn chế số lần xin visa thăm thân nếu tuân thủ đúng mục đích và thời gian lưu trú.
  • Có thể tham quan, du lịch trong thời gian thăm thân.

2.7. Visa Vĩnh Trú (Permanent Resident Visa)

Visa Vĩnh Trú Nhật Bản (Eijuken) là loại visa cho phép người nước ngoài được cư trú lâu dài tại Nhật mà không bị giới hạn về thời gian. Đây là một trong những loại visa cao cấp nhất, mang lại nhiều quyền lợi tương đương với công dân Nhật Bản, ngoại trừ quyền bầu cử và ứng cử.


1. Mục đích

Visa Vĩnh Trú dành cho những người muốn định cư lâu dài tại Nhật Bản, bao gồm:

  • Người đã sống và làm việc ổn định tại Nhật trong thời gian dài.
  • Người muốn ổn định cuộc sống mà không phải gia hạn visa định kỳ.

2. Thời hạn lưu trú

Visa Vĩnh Trú không có thời hạn, cho phép cư trú lâu dài tại Nhật mà không cần gia hạn.


3. Điều kiện xin Visa Vĩnh Trú Nhật Bản

Để xin visa vĩnh trú, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Thời gian cư trú tại Nhật:
    • Sống liên tục tại Nhật ít nhất 10 năm.
    • Đối với người có visa lao động hoặc visa gia đình, thời gian yêu cầu là 5 năm.
    • Đối với người có đóng góp đặc biệt (nhà nghiên cứu, nhà đầu tư), có thể rút ngắn thời gian xuống 1-3 năm.
  2. Lý lịch pháp lý:
    • Không vi phạm pháp luật Nhật Bản.
    • Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ xã hội, bao gồm đóng thuế và bảo hiểm.
  3. Tình trạng tài chính:
    • Có công việc và thu nhập ổn định để tự nuôi sống bản thân và gia đình.
    • Người bảo lãnh (nếu có) cần chứng minh khả năng tài chính.
  4. Tích lũy điểm hệ thống nhập cư:
    • Đối với người muốn rút ngắn thời gian xin vĩnh trú, phải đạt đủ điểm theo hệ thống tính điểm lao động cao cấp của Nhật.
  5. Giấy tờ pháp lý:
    • Có visa dài hạn hợp lệ và giấy chứng nhận tư cách lưu trú hợp pháp tại Nhật.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị

A. Hồ sơ cá nhân:

  1. Hộ chiếu gốc: Còn hiệu lực.
  2. Thẻ cư trú (Zairyu Card): Chứng minh bạn đang cư trú hợp pháp tại Nhật.
  3. Đơn xin vĩnh trú: Điền đầy đủ thông tin và ký tên.
  4. Ảnh thẻ: 2 ảnh (kích thước 4cm x 3cm, nền trắng).

B. Hồ sơ chứng minh tài chính:

  1. Giấy xác nhận công việc: Hợp đồng lao động, bảng lương 3 tháng gần nhất.
  2. Chứng minh thu nhập: Báo cáo thuế thu nhập cá nhân hoặc sao kê tài khoản ngân hàng.

C. Hồ sơ pháp lý:

  1. Giấy chứng nhận không vi phạm pháp luật: Do cơ quan hành chính tại Nhật cấp.
  2. Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội:
    • Giấy chứng nhận đóng thuế (Nozei Shoumeisho).
    • Giấy chứng nhận đóng bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí.

D. Hồ sơ của người bảo lãnh (nếu có):

  1. Thư bảo lãnh: Người bảo lãnh viết cam kết hỗ trợ.
  2. Bản sao giấy tờ cá nhân và tài chính của người bảo lãnh.

5. Quy trình xin Visa Vĩnh Trú Nhật Bản

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh sách yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản (Nyukoku Kanrikyoku).
Bước 3: Đợi xét duyệt. Thời gian xử lý thường kéo dài từ 4-8 tháng, tùy vào từng trường hợp.
Bước 4: Nhận kết quả và thẻ vĩnh trú nếu hồ sơ được phê duyệt.


6. Quyền lợi khi có Visa Vĩnh Trú Nhật Bản

  • Cư trú lâu dài: Không cần gia hạn visa định kỳ.
  • Tự do lựa chọn công việc: Không bị giới hạn bởi ngành nghề như các loại visa khác.
  • Quyền lợi xã hội: Hưởng đầy đủ phúc lợi xã hội như công dân Nhật, bao gồm bảo hiểm y tế, giáo dục, và các dịch vụ công cộng.
  • Bảo lãnh gia đình dễ dàng: Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái, hoặc người thân sang Nhật.
  • Cơ hội nhập quốc tịch: Là bước đệm quan trọng nếu bạn muốn trở thành công dân Nhật Bản.

7. Một số lưu ý khi xin Visa Vĩnh Trú Nhật Bản

  • Hồ sơ minh bạch: Đảm bảo các giấy tờ hợp lệ và chính xác.
  • Lý lịch cá nhân: Không có bất kỳ vi phạm pháp luật nào trong thời gian cư trú tại Nhật.
  • Tích cực đóng góp: Tham gia các hoạt động xã hội hoặc cộng đồng sẽ là điểm cộng.

8. Chi phí xin Visa Vĩnh Trú Nhật Bản

  • Lệ phí xin visa: 8.000 Yên Nhật (khoảng 1.600.000 VNĐ).
  • Phí khác: Dịch thuật, công chứng hồ sơ (nếu cần).

3. Điều Kiện Xin Visa Nhật Bản

Tùy vào từng loại visa, điều kiện xin sẽ khác nhau. Tuy nhiên, các yêu cầu cơ bản thường gồm:

  • Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đơn xin visa.
  • Ảnh thẻ kích thước tiêu chuẩn.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (thư mời, hợp đồng lao động, giấy báo nhập học…).
  • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, giấy tờ tài sản…).

4. Làm Thế Nào Để Xin Visa Nhật Bản?

Bạn có thể xin visa Nhật Bản qua các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Tập hợp đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu của loại visa bạn cần.
  2. Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
  3. Phỏng vấn (nếu cần): Một số loại visa yêu cầu phỏng vấn để xác minh thông tin.
  4. Nhận kết quả: Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5-7 ngày làm việc.

5. Kết Luận

Như vậy, visa Nhật Bản có nhiều loại, phù hợp với từng mục đích và nhu cầu của người xin. Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần xác định rõ mục đích chuyến đi để chọn loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ các quy định của Đại sứ quán.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn xin visa Nhật Bản, hãy liên hệ với các công ty Hướng Dương Travel để được hướng dẫn chi tiết và hiệu quả hơn.

  • Hotline: 0987 933 588
  • Địa chỉ: Số 44 Ngõ 218, Phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
NHỮNG BÀI VIẾT LIÊN QUAN

ĐỂ LẠI TRẢ LỜI

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn vào đây

spot_img

Phổ biến nhất