Thứ năm, Tháng mười hai 12, 2024
spot_imgspot_imgspot_imgspot_img
HomeVisa - Thị ThựcVào Việt NamHướng dẫn xin visa đầu tư vào Việt Nam cho người nước...

Hướng dẫn xin visa đầu tư vào Việt Nam cho người nước ngoài đầy đủ, chi tiết

Visa đầu tư (ký hiệu ĐT) là loại visa dành cho nhà đầu tư nước ngoài khi muốn thành lập doanh nghiệp hoặc đầu tư vào Việt Nam. Bài viết này Hướng Dương Travel sẽ hướng dẫn chi tiết các bước xin visa đầu tư, điều kiện và thủ tục cần thiết để bạn thực hiện dễ dàng và nhanh chóng.


I. Visa đầu tư vào Việt Nam là gì?

Visa đầu tư vào Việt Nam (ký hiệu ĐT) là loại thị thực được cấp cho người nước ngoài thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Đây là giấy phép nhập cảnh và lưu trú hợp pháp, thường dành cho:

  • Nhà đầu tư cá nhân: Người trực tiếp góp vốn hoặc đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Người đại diện pháp luật: Người đứng đầu hoặc đại diện cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Chuyên gia, nhân sự cao cấp: Những người đi kèm để hỗ trợ các hoạt động đầu tư, tùy theo yêu cầu của dự án.

Visa đầu tư không chỉ cho phép người nước ngoài nhập cảnh mà còn tạo điều kiện để họ ở lại và thực hiện các hoạt động kinh doanh, quản lý hoặc điều hành dự án.

Đặc điểm của visa đầu tư (ĐT):

  • Thời hạn: Từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào số vốn đầu tư và quy mô dự án.
  • Loại hình: Gồm ĐT1, ĐT2, ĐT3 và ĐT4, phân loại dựa trên mức độ ưu tiên hoặc số vốn đầu tư.
  • Quyền lợi: Người sở hữu visa đầu tư có thể xin cấp thẻ tạm trú dài hạn, thuận tiện hơn trong việc đi lại và lưu trú tại Việt Nam.

Visa ĐT là công cụ quan trọng giúp Việt Nam thu hút nguồn vốn và nhân lực nước ngoài, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và các dự án chiến lược.

II. Đối tượng được cấp visa đầu tư

Đối tượng được cấp visa đầu tư vào Việt Nam bao gồm:

1. Nhà đầu tư nước ngoài

Người nước ngoài trực tiếp góp vốn, mua cổ phần, hoặc đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam. Đây có thể là cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào các dự án kinh doanh, sản xuất, hoặc dịch vụ.

Xin visa đầu tư vào Việt Nam
Xin visa đầu tư vào Việt Nam

2. Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Người nước ngoài giữ vai trò lãnh đạo hoặc quản lý doanh nghiệp, được pháp luật Việt Nam công nhận là người đại diện hợp pháp, như:

  • Tổng giám đốc, giám đốc.
  • Chủ tịch hội đồng quản trị hoặc thành viên hội đồng quản trị.

3. Thành viên góp vốn, cổ đông công ty

Người nước ngoài là cá nhân hoặc đại diện cho tổ chức góp vốn, cổ phần vào các doanh nghiệp tại Việt Nam.

4. Chuyên gia, nhân sự cao cấp đi kèm

Các chuyên gia hoặc nhân sự nước ngoài được cử đến để hỗ trợ thực hiện dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, như:

  • Cố vấn kỹ thuật, tài chính.
  • Quản lý dự án hoặc nhân sự vận hành dự án.

5. Người nước ngoài thực hiện các dự án đầu tư thuộc danh mục ưu tiên

Người nước ngoài tham gia vào các dự án:

  • Thuộc lĩnh vực ưu tiên phát triển (năng lượng sạch, công nghệ cao, y tế, giáo dục).
  • Tại khu vực kinh tế đặc biệt, vùng sâu, vùng xa hoặc khu vực khó khăn.

Điều kiện cấp visa đầu tư:

  • Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh liên quan.
  • Đảm bảo đáp ứng các quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư và kinh doanh.
  • Có hộ chiếu hợp lệ với thời hạn ít nhất 6 tháng.

Những đối tượng trên nếu đáp ứng đủ điều kiện có thể xin cấp visa đầu tư với thời hạn phù hợp, tạo thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam.

III. Các loại visa đầu tư tại Việt Nam

Các loại visa đầu tư tại Việt Nam được phân loại dựa trên mức vốn đầu tư và mức độ ưu tiên của dự án. Hiện nay, visa đầu tư (ký hiệu ĐT) gồm 4 loại chính, với thời hạn và điều kiện khác nhau:


1. Visa ĐT1

  • Đối tượng:
    • Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn từ 100 tỷ đồng trở lên.
    • Người thực hiện dự án đầu tư thuộc danh mục ưu tiên phát triển quốc gia (công nghệ cao, năng lượng sạch, giáo dục, y tế).
  • Thời hạn tối đa: 5 năm.
  • Quyền lợi:
    • Có thể xin thẻ tạm trú dài hạn với thời hạn tương đương visa.
    • Thuận lợi cho việc gia hạn visa hoặc các thủ tục nhập cảnh liên quan.

2. Visa ĐT2

  • Đối tượng:
    • Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng.
    • Người thực hiện dự án đầu tư thuộc danh mục khuyến khích đầu tư quốc gia (phát triển hạ tầng, công nghiệp hỗ trợ, bảo vệ môi trường).
  • Thời hạn tối đa: 5 năm.
  • Quyền lợi:
    • Có thể xin thẻ tạm trú dài hạn.
    • Thời gian lưu trú linh hoạt, thuận lợi cho quản lý dự án.

3. Visa ĐT3

  • Đối tượng:
    • Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn từ 3 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng.
  • Thời hạn tối đa: 3 năm.
  • Quyền lợi:
    • Được gia hạn visa khi cần thiết.
    • Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc dự án đầu tư không thuộc diện ưu tiên.

4. Visa ĐT4

  • Đối tượng:
    • Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn dưới 3 tỷ đồng.
  • Thời hạn tối đa: 1 năm.
  • Quyền lợi:
    • Loại visa ngắn hạn, thường dành cho những người mới bắt đầu đầu tư hoặc đầu tư quy mô nhỏ.
    • Có thể chuyển đổi sang loại visa khác nếu mở rộng quy mô đầu tư.
Xin visa đầu tư vào Việt Nam
Xin visa đầu tư vào Việt Nam

So sánh các loại visa ĐT

Loại visa Mức vốn đầu tư Thời hạn tối đa Ưu tiên
ĐT1 ≥ 100 tỷ đồng 5 năm Dự án thuộc danh mục ưu tiên.
ĐT2 50 – < 100 tỷ đồng 5 năm Dự án khuyến khích đầu tư.
ĐT3 3 – < 50 tỷ đồng 3 năm Quy mô trung bình.
ĐT4 < 3 tỷ đồng 1 năm Quy mô nhỏ.

Lưu ý khi chọn loại visa đầu tư

  • Phù hợp với quy mô vốn: Nhà đầu tư nên xác định loại visa phù hợp với mức đầu tư của mình.
  • Thời hạn visa: Chọn loại visa có thời hạn phù hợp để thuận tiện cho việc lưu trú và quản lý dự án.
  • Hồ sơ rõ ràng: Đảm bảo giấy tờ liên quan đến mức vốn và dự án đầu tư minh bạch, hợp pháp.

Những thông tin trên sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ các loại visa đầu tư tại Việt Nam và lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu của mình.


IV. Điều kiện xin visa đầu tư

Điều kiện xin visa đầu tư vào Việt Nam đòi hỏi nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng một số yêu cầu cụ thể về pháp lý, tài chính và giấy tờ liên quan. Dưới đây là các điều kiện chi tiết:


1. Hộ chiếu và giấy tờ cá nhân hợp lệ

  • Hộ chiếu của người xin visa phải còn thời hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh.
  • Không bị cấm nhập cảnh hoặc có tiền án, tiền sự tại Việt Nam.

2. Có giấy tờ chứng minh hoạt động đầu tư

Nhà đầu tư cần cung cấp một trong các giấy tờ sau:

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Chứng minh quyền đầu tư hoặc góp vốn vào một doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Trong trường hợp người xin visa là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật của công ty.
  • Giấy phép kinh doanh: Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có yêu cầu giấy phép đặc biệt.

3. Đáp ứng yêu cầu về vốn đầu tư

Mức vốn đầu tư sẽ quyết định loại visa mà nhà đầu tư có thể xin được:

  • Visa ĐT1: Vốn đầu tư từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc thuộc dự án ưu tiên phát triển.
  • Visa ĐT2: Vốn đầu tư từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng.
  • Visa ĐT3: Vốn đầu tư từ 3 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng.
  • Visa ĐT4: Vốn đầu tư dưới 3 tỷ đồng.

4. Có địa điểm lưu trú hợp pháp tại Việt Nam

Người xin visa cần cung cấp thông tin và giấy tờ liên quan đến nơi lưu trú, như:

  • Hợp đồng thuê nhà hoặc khách sạn.
  • Xác nhận đăng ký tạm trú tại cơ quan công an địa phương.

5. Tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam

Nhà đầu tư cần đảm bảo:

  • Hoạt động đầu tư tuân thủ Luật Đầu tư và các quy định liên quan.
  • Không vi phạm pháp luật về quản lý tài chính, thuế và ngoại hối tại Việt Nam.

6. Có mục đích rõ ràng và hợp pháp

Visa đầu tư được cấp cho các mục đích cụ thể như:

  • Thành lập doanh nghiệp mới tại Việt Nam.
  • Góp vốn, mua cổ phần vào doanh nghiệp hiện tại.
  • Thực hiện dự án đầu tư đã được cấp phép.

7. Hồ sơ xin visa đầy đủ và hợp lệ

Nhà đầu tư phải nộp đầy đủ các giấy tờ theo quy định, bao gồm:

  • Đơn xin cấp visa theo mẫu NA5.
  • Hộ chiếu gốc và ảnh 4×6.
  • Giấy tờ chứng minh hoạt động đầu tư.
  • Xác nhận nơi lưu trú tại Việt Nam.

Lưu ý quan trọng

  • Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ trước khi nộp để tránh sai sót hoặc bị từ chối visa.
  • Trường hợp không đủ điều kiện, bạn có thể liên hệ với các đơn vị tư vấn để được hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ phù hợp.

V. Quy trình xin visa đầu tư

Quy trình xin visa đầu tư vào Việt Nam gồm nhiều bước từ việc chuẩn bị hồ sơ đến nhận visa. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để nhà đầu tư nước ngoài thực hiện một cách dễ dàng:


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa đầu tư

Hồ sơ đầy đủ là yếu tố quan trọng quyết định việc xét duyệt visa. Nhà đầu tư cần chuẩn bị:

  1. Đơn xin cấp visa: Theo mẫu NA5 của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
  2. Hộ chiếu gốc: Còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
  3. Ảnh 4×6: 2 ảnh, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  4. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Hoặc giấy phép kinh doanh thể hiện nhà đầu tư nước ngoài góp vốn.
  5. Giấy ủy quyền: Nếu nộp hồ sơ thông qua đại diện hoặc đơn vị tư vấn.
  6. Giấy tờ xác nhận nơi lưu trú: Hợp đồng thuê nhà hoặc xác nhận tạm trú tại địa phương.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Nhà đầu tư có thể nộp hồ sơ xin visa tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam: Nếu nhà đầu tư đã có mặt tại Việt Nam.
  • Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam: Nếu nhà đầu tư đang ở nước ngoài.

Lưu ý:

  • Kiểm tra kỹ thông tin hồ sơ để tránh sai sót khi nộp.
  • Một số cơ quan có thể yêu cầu đặt lịch hẹn trước khi nộp hồ sơ.

Bước 3: Thanh toán lệ phí xin visa

  • Lệ phí xin visa đầu tư phụ thuộc vào loại visa và thời hạn.
  • Lệ phí thường dao động từ 25 USD đến 155 USD, tùy vào thời gian và hình thức nhập cảnh (một lần hay nhiều lần).

Bước 4: Thẩm định và xét duyệt hồ sơ

  • Thời gian xét duyệt thông thường: 5-7 ngày làm việc.
  • Trường hợp hồ sơ có vấn đề hoặc cần bổ sung thêm giấy tờ, cơ quan thẩm quyền sẽ thông báo.

Bước 5: Nhận kết quả visa

  • Nếu hồ sơ được duyệt, nhà đầu tư sẽ nhận visa tại nơi đã nộp hồ sơ.
  • Trong trường hợp nộp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, nhà đầu tư có thể được yêu cầu nhận visa qua đường bưu điện.

Bước 6: Nhập cảnh và đăng ký lưu trú

  • Sau khi nhận visa, nhà đầu tư có thể nhập cảnh vào Việt Nam qua các cửa khẩu quốc tế.
  • Khi đến Việt Nam, cần đăng ký tạm trú tại địa phương nơi lưu trú trong vòng 24 giờ theo quy định.

Lưu ý quan trọng trong quy trình xin visa đầu tư

  1. Thời hạn visa: Chọn loại visa phù hợp với mục đích và thời gian đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4).
  2. Hồ sơ rõ ràng, minh bạch: Đảm bảo các giấy tờ như giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh là hợp lệ.
  3. Dịch vụ tư vấn hỗ trợ: Nếu không rành thủ tục, nhà đầu tư có thể liên hệ với các đơn vị dịch vụ để được hỗ trợ toàn bộ quy trình.
Xin visa đầu tư vào Việt Nam
Xin visa đầu tư vào Việt Nam

 


Kết luận

Xin visa đầu tư vào Việt Nam là một quy trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, nếu bạn tuân thủ đúng các bước và đáp ứng đầy đủ yêu cầu, việc xin visa sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn hoàn toàn miễn phí:

CÔNG TY HƯỚNG DƯƠNG TRAVEL

  • Hotline: 0987 933 588
  • Địa chỉ: Số 44 Ngõ 218, Phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
NHỮNG BÀI VIẾT LIÊN QUAN

ĐỂ LẠI TRẢ LỜI

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn vào đây

spot_img

Phổ biến nhất