Khi lên kế hoạch nhập cảnh vào Việt Nam, việc hiểu rõ về các loại visa là rất quan trọng để tránh các vấn đề không đáng có. Dưới đây là bài viết chi tiết về các loại visa Việt Nam, cung cấp thông tin cần thiết giúp bạn chọn loại visa phù hợp với mục đích của mình.
Visa Việt Nam là gì?
Visa Việt Nam (thị thực) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh, hoặc lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định.
Phân loại visa Việt Nam
Visa Việt Nam được chia thành nhiều loại dựa trên mục đích nhập cảnh, thời hạn, và số lần sử dụng. Dưới đây là các loại phổ biến:
1. Visa du lịch (DL)
- Mục đích: Du lịch, khám phá, nghỉ dưỡng.
- Thời hạn: Thường từ 15 ngày đến 3 tháng.
- Đặc điểm:
- Có thể là visa nhập cảnh một lần (single entry) hoặc nhiều lần (multiple entry).
- Không được phép làm việc hay thực hiện các hoạt động kinh doanh.
2. Visa công tác (DN)
- Mục đích: Làm việc tạm thời, gặp gỡ đối tác, hội nghị.
- Thời hạn: Lên đến 12 tháng.
- Đặc điểm:
- Người sử dụng visa này phải có công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh.
- Thường được cấp cho các chuyên gia, nhà đầu tư hoặc nhân viên được điều động sang Việt Nam.

3. Visa lao động (LĐ)
- Mục đích: Làm việc dài hạn tại Việt Nam.
- Thời hạn: Lên đến 2 năm.
- Đặc điểm:
- Yêu cầu có giấy phép lao động (work permit).
- Phù hợp với người lao động nước ngoài làm việc chính thức tại Việt Nam.
4. Visa thăm thân (TT)
- Mục đích: Thăm người thân, gia đình đang sinh sống tại Việt Nam.
- Thời hạn: Tối đa 12 tháng.
- Đặc điểm:
- Yêu cầu có giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình.
- Được cấp cho người nước ngoài là vợ/chồng, con cái của công dân hoặc thường trú nhân Việt Nam.
5. Visa đầu tư (ĐT)
- Mục đích: Đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
- Thời hạn: Từ 1 đến 5 năm, tùy vào mức độ đầu tư.
- Đặc điểm:
- Được cấp cho nhà đầu tư hoặc đại diện của các công ty nước ngoài.
- Cần cung cấp giấy tờ chứng minh liên quan đến hoạt động đầu tư.
6. Visa học tập (DH)
- Mục đích: Du học, thực tập tại Việt Nam.
- Thời hạn: Theo thời gian khóa học (thường từ 1 đến 12 tháng).
- Đặc điểm:
- Được cấp cho sinh viên, học viên hoặc người tham gia các chương trình đào tạo tại Việt Nam.
- Yêu cầu có giấy mời nhập học từ các cơ sở giáo dục tại Việt Nam.
7. Visa ngoại giao (NG)
- Mục đích: Công vụ, nhiệm vụ ngoại giao.
- Thời hạn: Theo nhiệm kỳ hoặc công việc.
- Đặc điểm:
- Được cấp cho nhân viên ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế.
- Không yêu cầu phí xin visa.

Thủ tục xin visa Việt Nam
Để xin visa, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ cơ bản:
- Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 6 tháng).
- Mẫu đơn xin visa (NA1 hoặc các mẫu tương ứng).
- Ảnh thẻ (kích thước 4x6cm, phông nền trắng).
- Thư mời hoặc giấy bảo lãnh (tùy vào loại visa).
- Phí visa (tùy vào thời hạn và loại visa).
Lưu ý quan trọng khi xin visa Việt Nam
- Chọn đúng loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi để tránh vi phạm quy định.
- Kiểm tra thời hạn visa để đảm bảo không lưu trú quá hạn.
- Cập nhật thông tin mới nhất vì quy định về visa có thể thay đổi theo thời gian.
Kết luận
Việt Nam cung cấp nhiều loại visa đáp ứng nhu cầu đa dạng của người nước ngoài. Tìm hiểu kỹ càng về từng loại visa sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn tất thủ tục và trải nghiệm hành trình thuận lợi tại đất nước xinh đẹp này. Hướng Dương Travel chúc bạn thành công, nếu còn vướng mắc hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp hoàn toàn miễn phí: Hotline: 0987 933 588