Các Loại Visa Trung Quốc. Visa Trung Quốc là giấy phép cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú hoặc quá cảnh tại Trung Quốc trong thời gian quy định. Tùy thuộc vào mục đích và thời gian lưu trú, Chính phủ Trung Quốc cấp nhiều loại visa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các loại visa Trung Quốc phổ biến nhất, điều kiện xin và cách chuẩn bị hồ sơ.
1. Các loại visa Trung Quốc phổ biến
Visa Trung Quốc được phân chia thành các loại dựa trên mục đích nhập cảnh. Dưới đây là các loại visa phổ biến:
1.1 Visa L (Visa du lịch)
Visa L, hay còn gọi là visa du lịch Trung Quốc, được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh vào Trung Quốc với mục đích tham quan, khám phá, hoặc thăm thân nhân. Đây là loại visa phổ biến nhất dành cho khách du lịch quốc tế.
Đặc điểm của visa L:
- Thời hạn lưu trú: Thông thường từ 30 đến 90 ngày (tùy vào yêu cầu và quyết định của Đại sứ quán).
- Số lần nhập cảnh:
- Một lần (Single entry).
- Hai lần (Double entry).
- Nhiều lần (Multiple entry).
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
- Đơn xin visa Trung Quốc:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin visa theo quy định.
- Ảnh thẻ:
- Kích thước 3.3 x 4.8 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi:
- Cần có thông tin rõ ràng về hành trình đến và rời Trung Quốc.
- Đặt phòng khách sạn hoặc thư mời từ người thân tại Trung Quốc:
- Nếu lưu trú tại khách sạn: cung cấp xác nhận đặt phòng.
- Nếu thăm thân nhân: cần thư mời ghi rõ thông tin người mời, địa chỉ, số điện thoại và mối quan hệ với người xin visa.
- Lịch trình du lịch chi tiết:
- Ghi rõ các điểm đến, ngày giờ và kế hoạch du lịch tại Trung Quốc.
Quy trình xin visa du lịch Trung Quốc:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.
- Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam:
- Đại sứ quán tại Hà Nội.
- Lãnh sự quán tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng (tùy khu vực).
- Đóng lệ phí visa:
- Chi phí dao động từ 60 đến 100 USD, tùy thuộc vào số lần nhập cảnh và thời gian xử lý.
- Thời gian xét duyệt:
- Thông thường từ 4-7 ngày làm việc.
1.2 Visa M (Visa thương mại)
Visa M là loại visa được cấp cho những người nước ngoài nhập cảnh vào Trung Quốc để thực hiện các hoạt động kinh doanh, thương mại hoặc tham gia hội nghị, triển lãm. Đây là loại visa phù hợp cho các cá nhân hoặc tổ chức có quan hệ đối tác kinh doanh tại Trung Quốc.
Đặc điểm của visa M:
- Thời hạn lưu trú:
- Thường từ 30 đến 90 ngày, có thể gia hạn trong một số trường hợp đặc biệt.
- Số lần nhập cảnh:
- Một lần (Single entry).
- Hai lần (Double entry).
- Nhiều lần (Multiple entry, có thể lên đến 1 năm).
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
- Đơn xin visa Trung Quốc:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin visa theo quy định.
- Ảnh thẻ:
- Kích thước 3.3 x 4.8 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Thư mời từ đối tác hoặc công ty tại Trung Quốc:
- Thư mời phải được viết trên giấy có tiêu đề chính thức của công ty, có dấu mộc và chữ ký của người đại diện.
- Ghi rõ mục đích, thời gian và địa điểm làm việc tại Trung Quốc.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thương mại:
- Hợp đồng kinh doanh, thư tín thương mại, hoặc các tài liệu liên quan khác.
- Lịch trình công tác chi tiết:
- Bao gồm các thông tin về chuyến bay, nơi ở, và kế hoạch làm việc.
Quy trình xin visa thương mại Trung Quốc:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ:
- Đảm bảo tất cả giấy tờ được dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung (nếu cần).
- Nộp hồ sơ tại cơ quan lãnh sự Trung Quốc:
- Đại sứ quán tại Hà Nội.
- Lãnh sự quán tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng (tùy khu vực).
- Đóng lệ phí visa:
- Chi phí dao động từ 60 đến 120 USD tùy vào số lần nhập cảnh.
- Chờ xét duyệt:
- Thời gian xử lý thông thường từ 4-7 ngày làm việc.
- Có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc bổ sung thêm tài liệu nếu cần.
1.3 Visa X1 và X2 (Visa du học)
Visa X là loại visa dành cho người nước ngoài nhập cảnh vào Trung Quốc để tham gia các chương trình học tập. Visa X được chia thành hai loại chính:
- Visa X1: Dành cho sinh viên tham gia khóa học dài hạn (trên 180 ngày).
- Visa X2: Dành cho sinh viên tham gia khóa học ngắn hạn (dưới 180 ngày).
Đặc điểm của Visa X1 và X2
Loại visa | Thời hạn lưu trú | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
Visa X1 | Trên 180 ngày | Du học dài hạn tại các trường Đại học, Cao đẳng, hoặc học viện tại Trung Quốc. |
Visa X2 | Dưới 180 ngày | Tham gia các khóa học ngắn hạn, trao đổi ngắn hạn, hoặc chương trình ngôn ngữ. |
Hồ sơ xin visa X1 và X2
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
- Đơn xin visa Trung Quốc (Mẫu JW201/JW202):
- Đây là thư mời nhập học từ trường tại Trung Quốc, được cơ quan quản lý giáo dục phê duyệt.
- Giấy báo nhập học (Admission Notice):
- Do trường học gửi, ghi rõ thông tin khóa học, thời gian học và địa điểm học.
- Giấy khám sức khỏe:
- Đối với visa X1, yêu cầu khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chấp nhận.
- Visa X2 thường không yêu cầu giấy khám sức khỏe.
- Ảnh thẻ:
- Kích thước 3.3 x 4.8 cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
- Giấy tờ chứng minh tài chính (nếu cần):
- Chứng minh bạn đủ khả năng tài chính để chi trả cho chi phí học tập và sinh hoạt tại Trung Quốc.
- Vé máy bay khứ hồi (đối với visa X2):
- Xác nhận đặt vé cho khóa học ngắn hạn.
Quy trình xin visa X1 và X2
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ:
- Đảm bảo tất cả tài liệu cần thiết đã được dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung (nếu yêu cầu).
- Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam:
- Đại sứ quán tại Hà Nội.
- Lãnh sự quán tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng (tùy khu vực).
- Đóng lệ phí visa:
- Lệ phí dao động từ 60 – 100 USD tùy loại visa.
- Chờ xét duyệt:
- Thời gian xử lý từ 4-7 ngày làm việc.
1.4 Visa Z (Visa lao động)
Visa Z là loại visa được cấp cho người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Trung Quốc. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với các cá nhân được tuyển dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan tại Trung Quốc.
Đặc điểm của Visa Z:
- Mục đích sử dụng: Làm việc dài hạn tại Trung Quốc với hợp đồng lao động chính thức.
- Thời hạn lưu trú: Thông thường 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Trong thời gian này, người lao động phải xin giấy phép cư trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để ở lại và làm việc hợp pháp.
- Yêu cầu bắt buộc: Có giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận làm việc từ cơ quan có thẩm quyền tại Trung Quốc.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
- Đơn xin visa Trung Quốc:
- Điền đầy đủ thông tin theo mẫu quy định.
- Ảnh thẻ:
- Kích thước 3.3 x 4.8 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Giấy phép lao động (Work Permit):
- Do cơ quan có thẩm quyền tại Trung Quốc cấp. Các loại giấy phép phổ biến:
- Giấy phép lao động cho người nước ngoài.
- Chứng nhận chuyên gia nước ngoài (nếu bạn làm trong các ngành đặc thù).
- Do cơ quan có thẩm quyền tại Trung Quốc cấp. Các loại giấy phép phổ biến:
- Hợp đồng lao động:
- Do công ty tại Trung Quốc ký kết, ghi rõ điều khoản và thời hạn lao động.
- Giấy khám sức khỏe:
- Thực hiện tại các cơ sở y tế được chấp nhận, với đầy đủ thông tin về tình trạng sức khỏe hiện tại.
- Thư mời nhập cảnh:
- Do đơn vị sử dụng lao động tại Trung Quốc gửi, có đầy đủ thông tin về người mời và mục đích mời.
Quy trình xin visa Z:
- Xin giấy phép lao động tại Trung Quốc:
- Công ty tại Trung Quốc phải thực hiện các thủ tục xin giấy phép lao động cho bạn trước khi bạn nộp đơn xin visa.
- Chuẩn bị hồ sơ xin visa:
- Đảm bảo đầy đủ các giấy tờ yêu cầu, đặc biệt là giấy phép lao động.
- Nộp hồ sơ tại cơ quan lãnh sự Trung Quốc:
- Đại sứ quán tại Hà Nội.
- Lãnh sự quán tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng (tùy khu vực).
- Đóng lệ phí visa:
- Chi phí dao động từ 60 – 100 USD.
- Thời gian xét duyệt:
- Từ 4-7 ngày làm việc.
1.5 Visa Q1 và Q2 (Visa thăm thân nhân)
Visa Q là loại visa được cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh Trung Quốc để thăm thân nhân hoặc đoàn tụ với gia đình. Tùy thuộc vào thời gian lưu trú và mục đích cụ thể, visa Q được chia thành hai loại chính:
- Visa Q1: Dành cho những người thân nhập cảnh Trung Quốc để đoàn tụ gia đình và lưu trú dài hạn (trên 180 ngày).
- Visa Q2: Dành cho những người thăm thân nhân trong thời gian ngắn hạn (dưới 180 ngày).
Đặc điểm của Visa Q1 và Q2
Loại visa | Thời hạn lưu trú | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
Visa Q1 | Trên 180 ngày | Đoàn tụ gia đình với công dân Trung Quốc hoặc người có giấy phép cư trú. |
Visa Q2 | Dưới 180 ngày | Thăm thân nhân ngắn hạn là công dân hoặc người cư trú hợp pháp tại Trung Quốc. |
Hồ sơ xin Visa Q1 và Q2
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hạn ít nhất 6 tháng và còn ít nhất 2 trang trống.
- Đơn xin visa Trung Quốc:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn theo quy định.
- Ảnh thẻ:
- Kích thước 3.3 x 4.8 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Thư mời từ người thân tại Trung Quốc:
- Thư mời phải ghi rõ:
- Thông tin người mời (tên, số điện thoại, địa chỉ cư trú tại Trung Quốc).
- Thông tin người được mời (tên, mối quan hệ, lý do mời).
- Thời gian và địa điểm dự kiến lưu trú.
- Thư mời phải ghi rõ:
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình:
- Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu (bản dịch tiếng Anh hoặc tiếng Trung, công chứng nếu cần).
- Giấy tờ của người mời:
- Bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh thư nhân dân Trung Quốc.
- Nếu người mời là người nước ngoài cư trú tại Trung Quốc: cần có bản sao giấy phép cư trú.
Quy trình xin visa Q1 và Q2
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ:
- Đảm bảo các giấy tờ được dịch thuật công chứng nếu cần thiết.
- Nộp hồ sơ tại cơ quan lãnh sự Trung Quốc:
- Đại sứ quán tại Hà Nội.
- Lãnh sự quán tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng (tùy khu vực).
- Đóng lệ phí visa:
- Chi phí dao động từ 60 – 100 USD tùy loại visa và số lần nhập cảnh.
- Chờ xét duyệt:
- Thời gian xử lý thường từ 4-7 ngày làm việc.
Sau khi nhập cảnh với Visa Q1:
- Xin giấy phép cư trú:
- Trong vòng 30 ngày kể từ khi nhập cảnh, bạn cần nộp đơn xin giấy phép cư trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương.
- Giấy phép này cho phép bạn lưu trú dài hạn tại Trung Quốc.
1.6 Visa G (Visa quá cảnh)
Visa G là loại visa dành cho những người có kế hoạch quá cảnh qua Trung Quốc để tiếp tục hành trình đến quốc gia khác. Loại visa này chỉ cấp cho những người không có ý định ở lại Trung Quốc lâu dài, mà chỉ nhập cảnh để chuyển tiếp giữa các chuyến bay hoặc di chuyển qua lãnh thổ Trung Quốc trong thời gian ngắn.
Đặc điểm của Visa G:
- Mục đích sử dụng: Quá cảnh qua Trung Quốc trên hành trình quốc tế, không phải để lưu trú lâu dài tại Trung Quốc.
- Thời hạn lưu trú:
- Thường là 1-7 ngày, tùy thuộc vào kế hoạch quá cảnh và yêu cầu từ phía cơ quan lãnh sự.
- Nếu bạn quá cảnh trong vòng 24 giờ mà không rời khu vực sân bay, bạn có thể không cần visa (tùy vào quy định của sân bay và quốc gia xuất phát).
- Quy định về chuyến bay: Bạn phải có vé máy bay nối chuyến, và chuyến bay tiếp theo phải rời Trung Quốc trong thời gian cho phép của visa quá cảnh.
Hồ sơ xin Visa G
- Hộ chiếu gốc:
- Còn hạn ít nhất 6 tháng và có ít nhất 2 trang trống.
- Đơn xin visa Trung Quốc:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin visa theo quy định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc.
- Ảnh thẻ:
- Kích thước 3.3 x 4.8 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Vé máy bay:
- Xác nhận đặt vé máy bay nối chuyến với ngày giờ rõ ràng, chứng minh kế hoạch quá cảnh và chuyến bay tiếp theo rời Trung Quốc.
- Giấy tờ chứng minh kế hoạch quá cảnh:
- Các tài liệu chứng minh rằng bạn chỉ quá cảnh mà không có ý định lưu trú tại Trung Quốc lâu dài, chẳng hạn như vé máy bay đi tiếp và lịch trình chuyến đi.
- Chứng minh tài chính (nếu cần):
- Một số cơ quan lãnh sự có thể yêu cầu bạn chứng minh khả năng tài chính trong suốt thời gian quá cảnh.
Quy trình xin Visa G
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ:
- Đảm bảo các giấy tờ như vé máy bay, thông tin chuyến bay và đơn xin visa được chuẩn bị đầy đủ.
- Nộp hồ sơ tại cơ quan lãnh sự Trung Quốc:
- Đại sứ quán tại Hà Nội hoặc Lãnh sự quán tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng.
- Đóng lệ phí visa:
- Chi phí thường dao động từ 30-60 USD tùy thuộc vào số lần nhập cảnh và quốc gia bạn cư trú.
- Thời gian xét duyệt:
- Thường mất từ 4-7 ngày làm việc để xử lý đơn xin visa G. Tuy nhiên, thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ quan lãnh sự.
Lưu ý quan trọng về Visa G:
- Quá cảnh trong sân bay: Nếu bạn chỉ quá cảnh trong sân bay quốc tế và không rời khu vực an ninh, bạn có thể không cần visa, nhưng điều này phụ thuộc vào sân bay và quốc gia xuất phát. Một số sân bay quốc tế ở Trung Quốc cho phép quá cảnh mà không cần visa trong vòng 24-72 giờ, tùy thuộc vào quy định của Trung Quốc và quốc gia bạn đi qua.
- Lưu trú ngoài sân bay: Nếu bạn dự định rời khỏi sân bay trong quá trình quá cảnh, bạn sẽ cần visa G.
- Gia hạn visa: Visa G không thể gia hạn, nếu bạn ở lại quá thời gian quy định, bạn sẽ gặp rắc rối pháp lý.
Đối tượng phù hợp với Visa G:
- Hành khách quá cảnh tại các sân bay Trung Quốc, có kế hoạch tiếp tục hành trình đến quốc gia khác.
- Những người có chuyến bay nối chuyến hoặc cần dừng lại tại Trung Quốc trước khi tiếp tục di chuyển đến điểm đến cuối cùng.
Lưu ý khi xin visa Trung Quốc
- Kiểm tra kỹ hạn sử dụng của hộ chiếu (còn ít nhất 6 tháng).
- Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong đơn xin visa.
- Nên nộp hồ sơ sớm, tránh trường hợp cần gấp nhưng visa chưa được xét duyệt.
Kết luận
Việc hiểu rõ các loại visa Trung Quốc sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với mục đích của mình. Đừng quên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng quy định để tăng khả năng đậu visa. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc các dịch vụ làm visa uy tín. Nếu còn vướng mắc điều gì hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí
CÔNG TY HƯỚNG DƯƠNG TRAVEL
- Hotline: 0987 933 588
- Địa chỉ: Số 44 Ngõ 218, Phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội