Thứ năm, Tháng mười hai 12, 2024
spot_imgspot_imgspot_imgspot_img
HomeVisa - Thị ThựcRa Nước NgoàiCác loại visa Hàn Quốc - Hướng dẫn đầy đủ và chi...

Các loại visa Hàn Quốc – Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết nhất

Các loại visa Hàn Quốc. Hàn Quốc là một điểm đến hấp dẫn với du khách quốc tế không chỉ bởi văn hóa đặc sắc, cảnh quan đẹp mà còn là nơi thu hút lao động và du học sinh. Để đến Hàn Quốc, bạn cần xin visa phù hợp với mục đích của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại visa Hàn Quốc cũng như cách lựa chọn visa phù hợp.

1. Visa Hàn Quốc là gì?

Visa Hàn Quốc là giấy phép do chính phủ Hàn Quốc cấp, cho phép bạn nhập cảnh, lưu trú và thực hiện các hoạt động hợp pháp tại quốc gia này trong một khoảng thời gian nhất định. Tùy theo mục đích chuyến đi, visa Hàn Quốc được chia thành nhiều loại khác nhau.


2. Phân loại visa Hàn Quốc

2.1. Visa du lịch (C-3-9)

Visa du lịch Hàn Quốc (C-3-9) là loại visa ngắn hạn, dành cho những ai có mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, hoặc thăm thân nhân tại Hàn Quốc. Đây là loại visa phổ biến nhất đối với du khách quốc tế.

Đặc điểm của visa du lịch (C-3-9):

  • Thời hạn visa: Thường từ 3 tháng kể từ ngày cấp.
  • Thời gian lưu trú tối đa: 30 ngày.
  • Loại visa: Visa nhập cảnh một lần (single entry) hoặc nhiều lần (multiple entry).

Điều kiện để xin visa C-3-9:

  1. Mục đích chuyến đi rõ ràng:
    • Tham quan du lịch hoặc nghỉ dưỡng.
    • Thăm người thân hoặc bạn bè đang sinh sống tại Hàn Quốc.
  2. Chứng minh tài chính:
    • Sổ tiết kiệm hoặc sao kê tài khoản ngân hàng (ít nhất 100 triệu VNĐ).
    • Giấy tờ liên quan đến tài sản (nếu có): nhà đất, xe hơi, hợp đồng lao động.
  3. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
    • Đơn xin cấp visa theo mẫu của Đại sứ quán Hàn Quốc.
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Các loại visa Hàn Quốc
Các loại visa Hàn Quốc

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Chứng minh công việc:
    • Nhân viên: Hợp đồng lao động, giấy xác nhận nghỉ phép có chữ ký và đóng dấu của công ty.
    • Chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh và báo cáo thuế 3 tháng gần nhất.
    • Học sinh, sinh viên: Xác nhận học tập từ trường và giấy phép nghỉ học (nếu có).
  • Chứng minh lưu trú tại Hàn Quốc:
    • Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi.
    • Xác nhận đặt phòng khách sạn.
    • Lịch trình chuyến đi chi tiết (các địa điểm tham quan, thời gian).

Quy trình xin visa C-3-9:

  1. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ.
  2. Nộp hồ sơ tại:
    • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
    • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
  3. Thanh toán lệ phí (khoảng 20 USD cho visa một lần và 80 USD cho visa nhiều lần).
  4. Chờ xét duyệt: 5 – 10 ngày làm việc.
  5. Nhận kết quả visa.

Lưu ý khi xin visa du lịch Hàn Quốc (C-3-9):

  • Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng để tăng tỷ lệ đậu.
  • Nếu từng vi phạm luật xuất nhập cảnh hoặc bị từ chối visa, khả năng xét duyệt sẽ thấp hơn.
  • Người đã từng nhập cảnh Hàn Quốc có thể dễ dàng xin visa nhiều lần.

2.2. Visa công tác (C-4)

Visa công tác Hàn Quốc (C-4) là loại visa ngắn hạn dành cho những người đến Hàn Quốc thực hiện các hoạt động liên quan đến công việc, như tham dự hội nghị, họp mặt đối tác, thực hiện hợp đồng ngắn hạn hoặc làm việc thời vụ. Đây là một trong những loại visa phổ biến với doanh nhân và lao động ngắn hạn.


Đặc điểm của visa công tác (C-4):

  • Thời hạn visa: Tối đa 90 ngày.
  • Thời gian lưu trú tối đa: Tùy vào mục đích chuyến đi, thường không quá 90 ngày.
  • Loại visa: Visa nhập cảnh một lần (single entry).

Đối tượng phù hợp để xin visa C-4:

  1. Những người được mời sang Hàn Quốc để:
    • Tham gia các hội thảo, hội nghị hoặc họp mặt đối tác.
    • Ký kết hợp đồng hoặc thực hiện công việc ngắn hạn.
    • Hỗ trợ kỹ thuật hoặc làm việc thời vụ.
  2. Người làm việc trong các lĩnh vực như:
    • Nghệ thuật, giải trí, hoặc biểu diễn ngắn hạn.
    • Chuyên gia trong các lĩnh vực đặc thù được yêu cầu từ phía Hàn Quốc.

Điều kiện xin visa công tác (C-4):

  1. Thư mời chính thức:
    • Từ công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc, ghi rõ mục đích và thời gian công tác.
  2. Chứng minh tài chính và công việc:
    • Chứng minh thu nhập ổn định tại quốc gia cư trú.
    • Giấy tờ xác nhận công việc (hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh nếu là chủ doanh nghiệp).
  3. Mục đích công việc hợp pháp:
    • Cung cấp chi tiết về hoạt động sẽ thực hiện tại Hàn Quốc.

Hồ sơ xin visa công tác (C-4):

  • Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu (còn hạn ít nhất 6 tháng).
    • 1 ảnh thẻ 3.5×4.5cm (nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất).
    • Đơn xin visa Hàn Quốc (theo mẫu).
  • Hồ sơ chứng minh mục đích công tác:
    • Thư mời từ công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc (ghi rõ chi tiết công việc, thời gian lưu trú, thông tin người mời).
    • Thư bảo lãnh (nếu có).
  • Hồ sơ chứng minh công việc:
    • Hợp đồng lao động, quyết định cử đi công tác hoặc giấy phép kinh doanh (đối với chủ doanh nghiệp).
    • Xác nhận đăng ký kinh doanh của công ty mời tại Hàn Quốc (bản sao).
  • Chứng minh tài chính:
    • Sao kê tài khoản ngân hàng 3 tháng gần nhất.
    • Giấy tờ chứng minh tài sản khác (nếu cần).
Các loại visa Hàn Quốc
Các loại visa Hàn Quốc

Quy trình xin visa công tác (C-4):

  1. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
  2. Nộp hồ sơ tại:
    • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
    • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
  3. Thanh toán lệ phí (khoảng 50 USD cho visa công tác C-4).
  4. Chờ xét duyệt (thường từ 7 – 10 ngày làm việc).
  5. Nhận kết quả visa.

2.3. Visa du học (D-2, D-4)

Visa du học Hàn Quốc là loại visa dài hạn dành cho sinh viên quốc tế có mục đích học tập tại Hàn Quốc. Tùy thuộc vào chương trình học, visa du học được chia thành hai loại chính: D-2 dành cho sinh viên đại học, cao học và nghiên cứu; D-4 dành cho học viên học tiếng hoặc chương trình đào tạo nghề.


2.3.1. Visa D-2 (Visa sinh viên đại học, cao học, nghiên cứu)

Đối tượng phù hợp:

  • Sinh viên nhập học tại các trường đại học, cao học hoặc tham gia chương trình nghiên cứu tại Hàn Quốc.

Thời hạn visa:

  • Tương ứng với thời gian khóa học (thường từ 1 – 2 năm), có thể gia hạn.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu (còn hạn tối thiểu 6 tháng).
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm (chụp trong vòng 6 tháng).
  2. Chứng minh mục đích học tập:
    • Thư mời nhập học từ trường đại học tại Hàn Quốc.
    • Bằng tốt nghiệp và bảng điểm từ trường học trước đó.
    • Giấy xác nhận nộp học phí hoặc học bổng (nếu có).
  3. Chứng minh tài chính:
    • Sổ tiết kiệm tối thiểu 10.000 USD hoặc giấy chứng minh học bổng.
    • Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3 tháng gần nhất.

2.3.2. Visa D-4 (Visa học tiếng và đào tạo nghề)

Đối tượng phù hợp:

  • Học viên tham gia khóa học tiếng Hàn tại các trung tâm ngôn ngữ hoặc các trường đại học.
  • Người tham gia chương trình đào tạo nghề ngắn hạn tại Hàn Quốc.

Thời hạn visa:

  • 6 tháng đến 1 năm, có thể gia hạn theo chương trình học.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu (còn hạn tối thiểu 6 tháng).
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm (chụp trong vòng 6 tháng).
  2. Chứng minh mục đích học tập:
    • Thư nhập học từ trường hoặc trung tâm đào tạo tiếng Hàn tại Hàn Quốc.
    • Bằng cấp học tập gần nhất.
  3. Chứng minh tài chính:
    • Sổ tiết kiệm tối thiểu 9.000 – 10.000 USD.
    • Giấy xác nhận bảo trợ tài chính (nếu có người bảo lãnh).

Các loại visa Hàn Quốc


Quy trình xin visa du học (D-2, D-4):

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ tại:
    • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
    • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
  3. Bước 3: Thanh toán lệ phí visa (khoảng 50 – 80 USD).
  4. Bước 4: Chờ xét duyệt (thời gian xử lý từ 2 – 4 tuần).
  5. Bước 5: Nhận kết quả visa.

So sánh visa D-2 và D-4

Tiêu chí Visa D-2 Visa D-4
Đối tượng Sinh viên đại học, cao học, nghiên cứu Học viên học tiếng hoặc đào tạo nghề
Thời hạn 1 – 2 năm (gia hạn được) 6 tháng – 1 năm (gia hạn được)
Mục đích Học chuyên ngành chính quy Học tiếng Hàn hoặc nghề ngắn hạn
Chứng minh tài chính Tối thiểu 10.000 USD Tối thiểu 9.000 – 10.000 USD

Visa D-2 và D-4 đều là cơ hội để học tập và khám phá Hàn Quốc. Việc chuẩn bị hồ sơ chu đáo và đáp ứng đầy đủ điều kiện sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xin visa du học!

2.4. Visa lao động (E-series)

Visa lao động Hàn Quốc thuộc E-series được cấp cho người nước ngoài có mục đích làm việc tại Hàn Quốc. Tùy vào loại hình công việc và chuyên môn, visa E-series được chia thành nhiều loại khác nhau. Đây là cơ hội lớn cho những người muốn phát triển sự nghiệp tại xứ sở kim chi.


Các loại visa lao động E-series:

1. Visa E-1 (Giảng viên đại học)
  • Đối tượng: Người giảng dạy hoặc nghiên cứu tại các trường đại học, cao đẳng ở Hàn Quốc.
  • Yêu cầu:
    • Có bằng thạc sĩ trở lên.
    • Thư mời từ trường đại học Hàn Quốc.
2. Visa E-2 (Giáo viên ngoại ngữ)
  • Đối tượng: Người dạy ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Việt,…) tại Hàn Quốc.
  • Yêu cầu:
    • Có bằng đại học, chứng chỉ giảng dạy (TESOL, CELTA).
    • Thư mời từ trung tâm hoặc tổ chức giáo dục Hàn Quốc.
3. Visa E-3 (Chuyên gia nghiên cứu)
  • Đối tượng: Người tham gia các dự án nghiên cứu tại Hàn Quốc.
  • Yêu cầu:
    • Bằng cấp và kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực nghiên cứu.
    • Thư mời từ tổ chức nghiên cứu tại Hàn Quốc.
4. Visa E-4 (Chuyên gia kỹ thuật)
  • Đối tượng: Người cung cấp hoặc hỗ trợ các công nghệ đặc biệt cho các công ty tại Hàn Quốc.
  • Yêu cầu:
    • Chứng chỉ kỹ thuật chuyên ngành.
    • Thư mời từ công ty Hàn Quốc.
5. Visa E-5 (Chuyên gia ngành nghề đặc biệt)
  • Đối tượng: Các chuyên gia như luật sư, bác sĩ, kiến trúc sư,…
  • Yêu cầu:
    • Bằng cấp và giấy phép hành nghề được công nhận tại Hàn Quốc.
6. Visa E-6 (Ngành nghệ thuật và giải trí)
  • Đối tượng: Nghệ sĩ, diễn viên, ca sĩ, người mẫu hoặc những người làm trong ngành giải trí.
  • Yêu cầu:
    • Hợp đồng với công ty quản lý hoặc tổ chức tại Hàn Quốc.
7. Visa E-7 (Chuyên gia kỹ thuật cao)
  • Đối tượng: Người làm việc trong các ngành công nghiệp yêu cầu kỹ năng đặc biệt (công nghệ thông tin, kỹ thuật,…).
  • Yêu cầu:
    • Bằng cấp liên quan đến ngành nghề.
    • Thư mời từ công ty Hàn Quốc.
8. Visa E-9 (Lao động phổ thông)
  • Đối tượng: Lao động phổ thông làm việc trong các ngành như nông nghiệp, xây dựng, sản xuất.
  • Yêu cầu:
    • Được tuyển dụng thông qua chương trình EPS (Employment Permit System).
    • Không yêu cầu trình độ đại học nhưng cần có sức khỏe tốt.
9. Visa E-10 (Lao động trên tàu thuyền)
  • Đối tượng: Người làm việc trên tàu cá, tàu vận tải, hoặc các tàu dịch vụ khác tại Hàn Quốc.
  • Yêu cầu:
    • Được tuyển dụng thông qua tổ chức chính thức.
10. Visa E-11 (Chuyên gia nông nghiệp thời vụ)
  • Đối tượng: Lao động thời vụ trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc ngư nghiệp.

Hồ sơ xin visa lao động (E-series):

  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu (còn hạn tối thiểu 6 tháng).
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm (nền trắng).
  2. Hồ sơ chứng minh công việc:
    • Thư mời làm việc từ công ty hoặc tổ chức tại Hàn Quốc.
    • Hợp đồng lao động.
    • Giấy phép kinh doanh của công ty tại Hàn Quốc (bản sao).
  3. Chứng minh chuyên môn:
    • Bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công việc.
    • Giấy xác nhận kinh nghiệm (nếu cần).
  4. Giấy tờ bổ sung (tùy loại visa):
    • Giấy khám sức khỏe (đối với lao động phổ thông hoặc lao động trên tàu).
    • Chứng chỉ ngoại ngữ hoặc giấy phép hành nghề (nếu cần).

Quy trình xin visa lao động E-series:

  1. Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ tại:
    • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
    • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
  3. Bước 3: Thanh toán lệ phí visa (tùy loại visa).
  4. Bước 4: Chờ xét duyệt (thường từ 1 – 3 tuần).
  5. Bước 5: Nhận kết quả visa và chuẩn bị nhập cảnh Hàn Quốc.

2.5. Visa thăm thân (F-series)

Visa thăm thân thuộc F-series là loại visa dành cho người nước ngoài có người thân đang sinh sống, làm việc, hoặc định cư tại Hàn Quốc. Đây là loại visa linh hoạt, với thời hạn và quyền lợi khác nhau tùy theo mối quan hệ gia đình và mục đích chuyến đi.


Các loại visa thăm thân F-series phổ biến:

1. Visa F-1 (Thăm thân ngắn hạn)
  • Đối tượng:
    • Người đến Hàn Quốc để thăm thân nhân (không phải vợ/chồng hoặc con cái).
    • Người đi theo để hỗ trợ hoặc chăm sóc người thân đang cư trú tại Hàn Quốc.
  • Thời hạn visa: Thường từ 3 tháng đến 1 năm, tùy trường hợp.
  • Quyền lợi: Không được phép làm việc.
2. Visa F-2 (Cư trú dài hạn)
  • Đối tượng: Người nước ngoài kết hôn hoặc có mối quan hệ thân thiết với công dân Hàn Quốc hoặc người có visa dài hạn tại Hàn Quốc.
  • Thời hạn visa: Từ 1 đến 3 năm, có thể gia hạn.
  • Quyền lợi:
    • Có thể làm việc và học tập tại Hàn Quốc.
    • Được hưởng các quyền lợi như công dân Hàn Quốc trong một số trường hợp.
3. Visa F-3 (Thân nhân phụ thuộc)
  • Đối tượng: Người thân của người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc (vợ/chồng hoặc con cái dưới 18 tuổi).
  • Thời hạn visa: Tương đương với visa của người bảo lãnh.
  • Quyền lợi:
    • Không được làm việc trừ khi có giấy phép.
    • Được học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
4. Visa F-4 (Hồi hương kiều bào)
  • Đối tượng: Người gốc Hàn Quốc mang quốc tịch nước ngoài.
  • Thời hạn visa: 5 năm, có thể gia hạn.
  • Quyền lợi:
    • Tự do sinh sống, làm việc và kinh doanh tại Hàn Quốc.
    • Không cần giấy phép lao động.
5. Visa F-5 (Thường trú nhân)
  • Đối tượng: Người nước ngoài cư trú lâu dài tại Hàn Quốc hoặc có đóng góp đặc biệt cho quốc gia này.
  • Thời hạn visa: Không giới hạn (thường trú nhân).
  • Quyền lợi:
    • Có đầy đủ quyền lợi như công dân Hàn Quốc (trừ quyền bầu cử).
    • Được tự do làm việc, học tập và kinh doanh.
6. Visa F-6 (Kết hôn với người Hàn Quốc)
  • Đối tượng: Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Hàn Quốc.
  • Thời hạn visa: Từ 1 đến 3 năm, có thể gia hạn.
  • Quyền lợi:
    • Được làm việc và sinh sống tại Hàn Quốc.
    • Có thể xin chuyển đổi thành visa F-5 (thường trú nhân) sau một thời gian cư trú.
Các loại visa Hàn Quốc
Các loại visa Hàn Quốc

Hồ sơ xin visa thăm thân F-series:

  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu (còn hạn ít nhất 6 tháng).
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm (nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
  2. Hồ sơ chứng minh quan hệ gia đình:
    • Giấy khai sinh, giấy kết hôn, sổ hộ khẩu (đối với visa F-3, F-6).
    • Giấy xác nhận quan hệ thân nhân (nếu cần).
  3. Hồ sơ từ phía người bảo lãnh:
    • Thẻ cư trú hoặc hộ chiếu của người thân tại Hàn Quốc.
    • Thư bảo lãnh có chữ ký và dấu mộc.
    • Giấy chứng minh tài chính (sao kê tài khoản, thu nhập hàng tháng).
  4. Chứng minh mục đích và thời gian lưu trú:
    • Lịch trình thăm thân chi tiết.
    • Vé máy bay khứ hồi (đối với visa ngắn hạn).

Quy trình xin visa thăm thân F-series:

  1. Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ tại:
    • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
    • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
  3. Bước 3: Thanh toán lệ phí (tùy loại visa).
  4. Bước 4: Chờ xét duyệt (thường từ 7 – 15 ngày làm việc).
  5. Bước 5: Nhận kết quả visa và chuẩn bị nhập cảnh Hàn Quốc.

2.6. Visa định cư và đầu tư (D-8, F-5)

Visa định cư và đầu tư tại Hàn Quốc được thiết kế để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, doanh nhân, và những người có mục tiêu định cư lâu dài. Hai loại visa chính trong nhóm này là D-8 (visa đầu tư) và F-5 (visa thường trú nhân), với các điều kiện và quyền lợi cụ thể.


1. Visa D-8 (Visa đầu tư)

Visa D-8 dành cho các cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào các doanh nghiệp tại Hàn Quốc, hoặc chuyên gia kỹ thuật được mời làm việc trong các dự án đầu tư.


Đối tượng phù hợp:
  • Nhà đầu tư cá nhân hoặc đại diện doanh nghiệp nước ngoài tại Hàn Quốc.
  • Người có kỹ năng đặc biệt làm việc trong các công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

Yêu cầu xin visa D-8:
  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm.
  2. Chứng minh đầu tư:
    • Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp tại Hàn Quốc.
    • Hợp đồng đầu tư hoặc giấy xác nhận góp vốn.
    • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
  3. Chứng minh năng lực tài chính:
    • Sao kê tài khoản ngân hàng.
    • Giấy xác nhận chuyển tiền hoặc nguồn vốn đầu tư (tối thiểu 100.000 USD, tùy lĩnh vực).
  4. Chứng minh mục đích làm việc:
    • Thư bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động (nếu làm việc trong doanh nghiệp đầu tư).
    • Giấy chứng nhận chuyên môn, kinh nghiệm liên quan đến lĩnh vực đầu tư.

Thời hạn và quyền lợi của visa D-8:
  • Thời hạn: 1 – 3 năm, có thể gia hạn.
  • Quyền lợi:
    • Được phép sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc.
    • Vợ/chồng và con cái dưới 18 tuổi có thể xin visa F-3 đi kèm.

2. Visa F-5 (Visa thường trú nhân)

Visa F-5 là visa định cư dài hạn, dành cho những người nước ngoài đáp ứng đủ điều kiện cư trú hoặc có đóng góp đặc biệt tại Hàn Quốc. Đây là một trong những loại visa có quyền lợi gần như tương đương với quốc tịch Hàn Quốc.


Đối tượng phù hợp:
  • Người đã sống tại Hàn Quốc một thời gian dài với visa hợp lệ (thường từ 5 – 7 năm).
  • Nhà đầu tư nước ngoài có vốn đầu tư lớn.
  • Người có mối quan hệ gia đình đặc biệt với công dân Hàn Quốc.

Yêu cầu xin visa F-5:
  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
    • Ảnh thẻ 3.5×4.5cm.
  2. Chứng minh cư trú:
    • Thẻ cư trú hợp lệ (có thời gian cư trú liên tục từ 5 – 7 năm).
    • Giấy chứng nhận nơi cư trú tại Hàn Quốc.
  3. Chứng minh tài chính:
    • Thu nhập ổn định (tối thiểu gấp đôi thu nhập trung bình của người Hàn Quốc).
    • Báo cáo thuế thu nhập và tài sản tại Hàn Quốc.
  4. Các yêu cầu khác:
    • Kiểm tra lý lịch tư pháp sạch sẽ.
    • Tham gia và vượt qua kỳ thi đánh giá tiếng Hàn và kiến thức văn hóa (nếu cần).

Thời hạn và quyền lợi của visa F-5:
  • Thời hạn: Không giới hạn (cư trú vĩnh viễn).
  • Quyền lợi:
    • Được tự do sinh sống, làm việc, kinh doanh và học tập tại Hàn Quốc.
    • Được hưởng các quyền lợi xã hội như công dân Hàn Quốc (trừ quyền bầu cử).
    • Không cần gia hạn visa định kỳ.

Quy trình xin visa D-8 và F-5:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại:

  • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
  • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
    Bước 3: Thanh toán lệ phí visa (tùy loại visa).
    Bước 4: Chờ xét duyệt (thường từ 2 – 6 tuần, tùy trường hợp).
    Bước 5: Nhận kết quả visa và chuẩn bị kế hoạch cư trú hoặc đầu tư tại Hàn Quốc.

2.7. Visa quá cảnh (C-3-10)

Visa quá cảnh Hàn Quốc C-3-10 dành cho người nước ngoài cần dừng chân tại Hàn Quốc trước khi tiếp tục hành trình đến quốc gia khác. Loại visa này được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho các chuyến bay hoặc hành trình quốc tế có lịch trình quá cảnh tại Hàn Quốc.


Đối tượng sử dụng visa C-3-10:

  • Hành khách quá cảnh qua Hàn Quốc để đến quốc gia khác.
  • Người cần nhập cảnh ngắn hạn để thay đổi phương tiện vận chuyển hoặc nghỉ ngơi giữa chuyến hành trình.
  • Khách quá cảnh muốn tham quan Hàn Quốc trong thời gian dừng chân.

Thời hạn và quyền lợi của visa C-3-10:

  • Thời hạn visa: Tối đa 30 ngày, thường được cấp cho 1 lần nhập cảnh.
  • Thời gian lưu trú: Tối đa 15 ngày.
  • Quyền lợi:
    • Được phép nhập cảnh Hàn Quốc trong thời gian ngắn để tham quan hoặc nghỉ ngơi.
    • Không được phép làm việc hoặc tham gia bất kỳ hoạt động lao động nào.

Điều kiện xin visa C-3-10:

  1. Có vé máy bay hoặc vé phương tiện vận chuyển đến quốc gia thứ ba.
  2. Lịch trình chuyến đi rõ ràng, phù hợp với thời gian quá cảnh.
  3. Chứng minh khả năng tài chính để chi trả chi phí trong thời gian quá cảnh.
  4. Không thuộc danh sách hạn chế nhập cảnh vào Hàn Quốc.

Hồ sơ xin visa quá cảnh (C-3-10):

  1. Hồ sơ cá nhân:
    • Hộ chiếu (còn hạn ít nhất 6 tháng).
    • 01 ảnh thẻ 3.5×4.5cm (nền trắng).
    • Đơn xin visa (theo mẫu).
  2. Chứng minh chuyến đi:
    • Vé máy bay hoặc vé phương tiện vận chuyển đến quốc gia thứ ba (vé đã được xác nhận).
    • Lịch trình chuyến đi chi tiết.
  3. Chứng minh tài chính:
    • Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3 tháng gần nhất.
    • Thẻ tín dụng hoặc các tài liệu liên quan đến khả năng chi trả.
  4. Giấy tờ bổ sung (nếu cần):
    • Thư mời hoặc thông tin khách sạn tại Hàn Quốc (nếu dự kiến lưu trú qua đêm).
    • Giấy xác nhận đặt vé phương tiện di chuyển trong nội địa Hàn Quốc (nếu cần).

Quy trình xin visa C-3-10:

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại:

  • Hà Nội: Đại sứ quán Hàn Quốc.
  • TP. Hồ Chí Minh: Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc.
    Bước 3: Thanh toán lệ phí visa (khoảng 20 – 40 USD, tùy từng quốc gia).
    Bước 4: Chờ xét duyệt (thường trong vòng 5 – 10 ngày làm việc).
    Bước 5: Nhận kết quả visa và chuẩn bị cho chuyến đi.

Lưu ý khi xin visa quá cảnh:

  1. Nếu thời gian quá cảnh dưới 24 giờ và bạn không rời khỏi khu vực quá cảnh tại sân bay, bạn có thể không cần visa (tùy thuộc vào quốc tịch).
  2. Visa C-3-10 không áp dụng cho mục đích khác ngoài quá cảnh. Nếu có kế hoạch ở lại lâu hơn, cần xin loại visa khác phù hợp.
  3. Đảm bảo lịch trình rõ ràng và tài liệu đầy đủ để tránh bị từ chối visa.

Kết luận

Visa Hàn Quốc có nhiều loại, phù hợp với từng mục đích nhập cảnh khác nhau như du lịch, học tập, làm việc hoặc thăm thân. Hy vọng bài viết này của Hướng Dương Travel đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết để lựa chọn loại visa phù hợp và hoàn thiện hồ sơ một cách nhanh chóng. Nếu có vấn đề gì cần tìm hiểu thêm, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp hoàn toàn miễn phí

CÔNG TY HƯỚNG DƯƠNG TRAVEL

  • Hotline: 0987 933 588
  • Địa chỉ:Số 44 Ngõ 218, Phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
NHỮNG BÀI VIẾT LIÊN QUAN

ĐỂ LẠI TRẢ LỜI

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn vào đây

spot_img

Phổ biến nhất